Trong tiếng
Hàn có 24 nguyên âm và phụ âm. Và sau đó được bổ sung thêm 11 nguyên âm kép và
5 phụ âm kép vào để sử dụng.
Nguyên âm đơn (màu đỏ) và nguyên âm kép
ㅏ
|
ㅑ
|
ㅓ
|
ㅕ
|
ㅗ
|
ㅛ
|
ㅜ
|
ㅠ
|
ㅡ
|
ㅣ
|
ㅐ
|
ㅒ
|
ㅔ
|
ㅖ
|
ㅚ
|
|
ㅟ
|
|
ㅢ
|
|
|
|
|
|
ㅘ
|
|
ㅝ
|
|
|
|
|
|
|
|
ㅙ
|
|
ㅞ
|
|
|
|
Phụ âm đơn và phụ âm kép
ㄱ
|
ㄴ
|
ㄷ
|
ㄹ
|
ㅁ
|
ㅂ
|
ㅅ
|
ㅇ
|
ㅈ
|
ㅊ
|
ㅋ
|
ㅌ
|
ㅍ
|
ㅎ
|
ㄲ
|
|
ㄸ
|
|
|
ㅃ
|
ㅆ
|
|
ㅉ
|
|
|
|
|
|