AJA AJA KOREAN
N 씨, N 님
1.
Là biểu hiện khi gọi ai đó một cách lịch sự và nằm sau tên của người đó
.
시진
씨
,
지영
씨
,
명주
씨
,
리차드
씨
2.
‘
Danh từ
님’
là biểu hiện trang trọng hơn so với ‘Danh từ
씨
’
시진
님
,
지영님
,
명주
님
,
리차드
님
.
선생님
댓글 없음:
댓글 쓰기
최근 게시물
이전 게시물
홈
피드 구독하기:
댓글 (Atom)
홀로 아리랑 - 노랫말, 악보
악보 Download 노랫말 Download
N이세요. N세요
1. N 이세요 và N 세요 là kính ngữ của N 이에요 / 예요 . Được sử dụng khi chủ ngữ là người lớn tuổi hơn hoặc có địa vị xã hội cao hơn so với người...
N을 잘하다. N를 잘하다. N을 잘 못하다. N를 잘 못하다.
1 . ' 을 / 를 잘하다 ' là biểu hiện được sử dụng khi làm thành thạo, khéo léo việc nào đó. Ngược lại, khi làm không tốt việc gì đó th...
댓글 없음:
댓글 쓰기