1. Là biểu hiện sử dụng khi
có sự di chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đến, điểm xuất phát kết hợp ‘에서’ điểm đến kết hợp với ‘까지’.
2. Sau danh từ kết hợp ‘에서’, ‘까지’, không cần phân biệt danh từ có batchim hay không.
1) 공원에서
학교까지
걸었어요.
2) A: 한국에서 베트남까지 얼마나 걸려요?
B: 다섯
시간 쯤 걸려요.
3) A: 학교에서 집까지 가까워요?
B: 아니요,
멀어요.
4) A: 여기에서 백화점까지 어떻게 가요?
B: 버스를
타세요.
3. Thông thường ‘에서’ và ‘까지’được sử dụng chung với
nhau như một cặp từ nhưng cũng có trường hợp sử dụng riêng.
1) A: 어느
나라에서 왔어요?
B: 베트남에서 왔어요.
2) A: 이
버스는 어디까지 가요?
B: 한국대학교까지
가요.
4. Sử dụng ‘N부터 N까지’ khi nói đến thời gian bắt
đầu và kết thúc.
1) 한국어
수업은 아홉 시부터 한 시까지 있어요.
<Dịch cuộc trò chuyện>
2.1)
Tôi đã đi bộ từ công viên đến
trường.
2.2) A: Từ Hàn Quốc đến Việt Nam mất bao lâu?
B: Mất khoảng 5 tiếng.
2.3) A: Từ trường đến nhà gần không?
B: Không, xa.
2.4) A: Từ đây đến trung tâm thương mại phải đi như thế nào?
B: Hãy đi bằng xe bus.
3.1)
A: Bạn đã đến từ nước nào?
B: Tôi đã đến từ Việt Nam.
2.2)
A: Xe bus này đi đến đâu ạ?
B: Xe này đến trường đại học
Hàn Quốc.
4.1) Tiết học tiếng Hàn có từ 9 giờ đến 1giờ.
댓글 없음:
댓글 쓰기