A습니다. Aㅂ니다. V습니다. Vㅂ니다.


1. Sử dụng khi kết thúc câu trong những tình huống trang trọng

2. Sau tính từ, động từ có batchim thì kết hợp 습니다, không có batchim thì kết hợp ㅂ니다.
 1) 맵다 + 습니다         -> 맵습니다.
 2) 시원하다 + ㅂ니다  -> 시원합니다.
 3)  먹다 + 습니다        -> 먹습니다.
 4) 오다 + ㅂ니다         -> 옵니다.
 5) 김치가 맵습니다.
 6) 날씨가 시원합니다.      
 7) 비빔밥을 먹습니다.
 8) 비가 옵니다.

3. Khi đặt câu hỏi trong tình huống trang trọng thì dùng '~습니까?' hay 'ㅂ니까?'.
 1) A: 무슨 책을 읽습니까?    
     B: 저는 한국어 책을 읽습니다.
 2) A: 어디에 갑니까?            
     B: 저는 서울에 갑니다.
 3) A: 오늘은 날씨가 어떻습니까?
     B: 맑습니다.



<Dịch cuộc trò chuyện>


2.1) Cay, nóng.
2.2) Mát.
2.3) Ăn.
2.4) Đến.
2.5) Kim chi cay.
2.6) Thời tiết mát mẻ.
2.7) Tôi ăn cơm trộn.
2.8) Trời mưa.
3.1) A: Đọc sách gì thế?
       B: Tôi đọc sách tiếng Hàn.
3.2) A: Bạn đi đâu vậy?
       B: Tôi đi Seoul.
3.3) A: Hôm nay thời tiết thế nào?
       B: Trong xanh.

댓글 없음:

댓글 쓰기

홀로 아리랑 - 노랫말, 악보

악보 Download 노랫말 Download