1) 2월
23일 Ngày 23 tháng 2
2. Tên của tháng không có đặc
trưng chỉ là sự kết hợp của chữ số Hán Hàn với ‘월’. Nhưng đặc biệt riêng
tháng 6 (6월) viết là 유월 và tháng 10 (10월) viết là 시월.
1월
|
2월
|
3월
|
4월
|
5월
|
6월
|
7월
|
8월
|
9월
|
10월
|
11월
|
12월
|
일월
|
이월
|
삼월
|
사월
|
오월
|
유월
|
칠월
|
팔월
|
구월
|
시월
|
십일월
|
십이월
|
3. Tên của ngày cũng chỉ là
kết hợp của chữ số Hán Hàn và ‘일’. Trường hợp viết bằng chữ
thì: viết ‘số’ rồi khoảng cách rồi thêm ‘일’.
1일
|
2일
|
3일
|
4일
|
5일
|
6일
|
7일
|
8일
|
9일
|
10일
|
일 일
|
이 일
|
삼 일
|
사 일
|
오 일
|
육 일
|
칠 일
|
팔 일
|
구 일
|
십 일
|
11일
|
20일
|
31일
|
|||||||
십일 일
|
이십 일
|
삼십일 일
|
4. '며칠'
(ngày mấy) chỉ sử dụng khi hỏi ngày tháng, ‘언제’ (khi nào) thì hỏi ở phạm
vi thời gian rộng hơn như thứ, ngày, tháng.
1) A: 생일이 며칠이에요?
B: 5월
23일이에요.
2) A: 생일이 언제예요?
B: 5월 23일이에요.
목요일이에요.
내일이에요.
5. '요일'
là những ngày trong tuần.
월요일,
화요일, 수요일, 목요일, 금요일, 토요일, 일요일.
6. Khi hỏi về thứ thì không
dùng ‘몇 요일’ mà dùng ‘무슨 요일’.
1) A: 오늘이 무슨 요일이에요?
(Ðúng)
B: 금요일이에요.
2) 오늘은 몇 요일이에요?
(Sai)
3) A: 오늘이 목요일이에요?
B: 네,
목요일이에요.
OR: 아니요,
수요일이에요.
<Dịch cuộc trò chuyện>
<Dịch cuộc trò chuyện>
4.1)
A: Sinh nhật bạn là ngày nào?
B: Ngày 23 tháng 5.
4.2)
A: Khi nào là sinh nhật bạn?
B: Là Ngày 23 tháng 5.
Là thứ năm.
Là Ngày mai
5.
Thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu,
thứ bảy, chủ nhật.
6.1)
A: Hôm nay là thứ mấy?
B:
Là thứ sáu.
6.2)
Hôm nay là thứ mấy?
6.3)
A: Hôm nay là thứ năm phải không?
B:
Vâng, là thứ năm.
Không, là thứ năm.
댓글 없음:
댓글 쓰기